Tác giả CN
| Nguyễn, Mai Linh, ThS. |
Nhan đề
| Hợp đồng mẫu trong lĩnh vực xây dựng quốc tế - Thực tiễn sử dụng tại một số quốc gia và Việt Nam / Nguyễn Mai Linh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng mẫu |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu hợp đồng xây dựng quốc tế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Anh |
Tên vùng địa lý
| Australia |
Tên vùng địa lý
| Thuỵ Sĩ |
Nguồn trích
| Khoa học pháp lý.Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,2022. - Số 2, tr. 23–34. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91900 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EEADFCA7-B1E7-47AB-BC69-251CFF53F8C0 |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155328|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Mai Linh|cThS. |
---|
245 | 10|aHợp đồng mẫu trong lĩnh vực xây dựng quốc tế - Thực tiễn sử dụng tại một số quốc gia và Việt Nam / |cNguyễn Mai Linh |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng mẫu|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMẫu hợp đồng xây dựng quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAustralia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aThuỵ Sĩ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2022. - Số 2, tr. 23–34.|x1859-3879. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào