|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91901 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8B78C4BE-BA5C-466D-A34D-D13D40FB22FE |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155329|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Nhật Bảo|cThS. |
---|
245 | 10|aChính sách ưu đãi và hỗ trợ đối với doanh nghiệp xã hội:|b Một số bất cập và kiến nghị / |cLê Nhật Bảo |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChính sách ưu đãi|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHỗ trợ đầu tư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aƯu đãi đầu tư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChính sách hỗ trợ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Doanh nghiệp 2014|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aDoanh nghiệp xã hội |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2022. - Số 2, tr. 35–46.|x1859-3879. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào