- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 348/.94/04
Nhan đề: Australian law reports
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11083 |
---|
008 | 040617b AU ae 00000 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0310-0014 |
---|
039 | |a201311211541|bhanhlt|c201311211541|dhanhlt|y200406170246|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a348/.94/04 |
---|
245 | 00|aAustralian law reports |
---|
260 | |a[Chatwood, Australia] : |bButterworths |
---|
300 | |av :|bill ;|c25 cm. |
---|
362 | 0 |av. 1- 1973- |
---|
500 | |aEditor: 1973- R. Hayes |
---|
520 | |aVols. for 1973- include reports of the High Court of Australia and the Supreme Court of Australian Capital Territory |
---|
555 | |aVols. 1-20, 1973-78. 1 v., v. 21-25, 1978-79. 1 v., v. 21-30, 1978-80. 1 v.; v. 21-40, 1978-82. 1 v.; v. 21-45, 1978-83. 1 v.; v. 1-50, 1973-84. 1 v.; v. 1-75, 1973-87. 1 v. |
---|
650 | 0 |aLaw reports, digests, etc.|zAustralia. |
---|
653 | |aAustralia |
---|
653 | |aBáo cáo pháp luật |
---|
700 | 1 |aHayes, Robert A.,|eed |
---|
710 | 1 |aAustralia.|bHigh Court. |
---|
710 | 1 |aAustralian Capital Territory.|bSupreme Court. |
---|
780 | 00|tAustralian argus law reports |
---|
850 | |aDLC|aMH-L |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(45): DTCA 000175-219 |
---|
853 | |81|av.|bpt.|u4|vr|i(year)|j(day)|we|x00 |
---|
863 | |81|a<1>-|i<1973>-|xprovisional |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000219
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
2
|
DTCA 000218
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
3
|
DTCA 000217
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
4
|
DTCA 000216
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
5
|
DTCA 000215
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
6
|
DTCA 000214
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
7
|
DTCA 000213
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
8
|
DTCA 000212
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
9
|
DTCA 000211
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
10
|
DTCA 000210
|
Đọc tự chọn
|
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|