Giá tiền | 72000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)517(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp pháp luật thi hành án hình sự / Biên soạn: Nguyễn Văn Thịnh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Công an |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi đáp về những điểm mới của Luật Thi hành án hình sự năm 2019, có so sánh với Luật Thi hành án hình sự năm 2010. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi hành án hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thi hành án hình sự 2019-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thịnh, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(3): DSVTHS 003633-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(5): MSVTHS 010318-22 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004864-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92090 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5298E80E-C73F-4663-9EFE-89FE73053FF4 |
---|
005 | 202211170858 |
---|
008 | 221117s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045764114|c72000 |
---|
039 | |a20221117085600|bhiennt|c20221117085459|dhiennt|y20221022213151|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)517(07)|bHOI 2021 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp pháp luật thi hành án hình sự / |cBiên soạn: Nguyễn Văn Thịnh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Công an |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi đáp về những điểm mới của Luật Thi hành án hình sự năm 2019, có so sánh với Luật Thi hành án hình sự năm 2010. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThi hành án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thi hành án hình sự 2019|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thịnh|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(3): DSVTHS 003633-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(5): MSVTHS 010318-22 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004864-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/ahoidapphapluatthihanhanhinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004865
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004864
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 003635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 003634
|
Đọc sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 003633
|
Đọc sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 010322
|
Mượn sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 010321
|
Mượn sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 010320
|
Mượn sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 010319
|
Mượn sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 010318
|
Mượn sinh viên
|
34(V)517(07) HOI 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào