Giá tiền | 126000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)81 |
Tác giả CN
| Đàm, Trọng Tùng, TS. |
Nhan đề
| Bảo vệ độc lập dân tộc của Việt Nam trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống /Đàm Trọng Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2022 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về bảo vệ độc lập dân tộc trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống. Phân tích nội dung, biện pháp bảo vệ độc lập dân tộc trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống của Việt Nam hiện nay; qua đó rút ra kinh nghiệm cho Việt Nam về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Độc lập dân tộc-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ Tổ quốc-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh phi truyền thống-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(4): DSVCT 002387-90 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(5): MSVCT 000603-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004861 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E188BAE3-7C5E-44E0-9C4A-C3D9BB96C5A7 |
---|
005 | 202211170851 |
---|
008 | 221117s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045777336|c126000 |
---|
039 | |a20221117084932|bhiennt|c20221117084842|dhiennt|y20221022214814|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)81|bĐA - T 2022 |
---|
100 | 1 |aĐàm, Trọng Tùng|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo vệ độc lập dân tộc của Việt Nam trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống /|cĐàm Trọng Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: : tr. 283 - 288 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về bảo vệ độc lập dân tộc trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống. Phân tích nội dung, biện pháp bảo vệ độc lập dân tộc trước các mối đe doạ an ninh phi truyền thống của Việt Nam hiện nay; qua đó rút ra kinh nghiệm cho Việt Nam về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLịch sử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐộc lập dân tộc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBảo vệ Tổ quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aAn ninh phi truyền thống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(4): DSVCT 002387-90 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(5): MSVCT 000603-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004861 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/abaovedoclapdantoccuavnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVCT 000607
|
Mượn sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVCT 000606
|
Mượn sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVCT 000605
|
Mượn sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVCT 000604
|
Mượn sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVCT 000603
|
Mượn sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
PHSTK 004861
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 002390
|
Đọc sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 002389
|
Đọc sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 002388
|
Đọc sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 002387
|
Đọc sinh viên
|
32(V)81 ĐA - T 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào