Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.5) |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành quy định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 1306 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa
| Xử phạt hành chính |
Từ khóa
| Thẩm quyền xử phạt |
Giá tiền
| 195000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 002051-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11095 |
---|
008 | 040624s2003 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311161004|bhanhlt|c201311161004|dhanhlt|y200406220309|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.5) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHÊ 2003 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật hiện hành quy định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a1306 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aXử phạt hành chính |
---|
653 | |aThẩm quyền xử phạt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 002051-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a195000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 002053
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 002052
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 002051
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào