|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11099 |
---|
008 | 040624s2002 vm| a g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231543|bhanhlt|c201311231543|dhanhlt|y200406220325|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.5) |
---|
090 | |a34(V)250|bCAC 2002 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a783 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aTài nguyên nước |
---|
653 | |aTài nguyên khoáng sản |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | |aTài nguyên rừng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 002530-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a90000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 002532
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 002531
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 002530
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào