Giá tiền | 90000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)251 |
Nhan đề
| Pháp luật về xử lý rác thải sinh hoạt tại đô thị ở Việt Nam / Doãn Hồng Nhung chủ biên ; Hà Xuân Ninh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2021 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu vấn đề lí luận chung về rác thải sinh hoạt và pháp luật về xử lí rác thải sinh hoạt tại đô thị. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về xử lí rác thải sinh hoạt tại đô thị ở Việt Nam; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Môi trường-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Rác thải sinh hoạt-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lí rác thải-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Hồng Nhung, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 008013-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLMT(5): MSVLMT 017591-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005016-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35D359B3-DF48-4534-9D96-D07AFECEF2E6 |
---|
005 | 202211281221 |
---|
008 | 221125s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048123628|c90000 |
---|
039 | |a20221128122054|bhuent|c20221125104914|dhiennt|y20221023161314|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avieb |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)251|bPHA 2021 |
---|
245 | 00|aPháp luật về xử lý rác thải sinh hoạt tại đô thị ở Việt Nam / |cDoãn Hồng Nhung chủ biên ; Hà Xuân Ninh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2021 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 223 - 233 |
---|
520 | |aNghiên cứu vấn đề lí luận chung về rác thải sinh hoạt và pháp luật về xử lí rác thải sinh hoạt tại đô thị. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về xử lí rác thải sinh hoạt tại đô thị ở Việt Nam; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐô thị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aRác thải sinh hoạt|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXử lí rác thải|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aDoãn, Hồng Nhung|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 008013-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(5): MSVLMT 017591-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005016-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbtuphap/phapluatvexulyracthaisinhhoattaidothiovnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005017
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005016
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLMT 017595
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLMT 017594
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLMT 017593
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLMT 017592
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLMT 017591
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLMT 008015
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLMT 008014
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLMT 008013
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 PHA 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào