- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)250(001.5)
Nhan đề: Những quy định pháp luật về môi trường đô thị /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11100 |
---|
008 | 040624s2003 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231529|bhanhlt|c201311231529|dhanhlt|y200406220327|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.5) |
---|
090 | |a34(V)250|bNHƯ 2003 |
---|
245 | 00|aNhững quy định pháp luật về môi trường đô thị /|cNguyễn Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a384 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aVệ sinh môi trường |
---|
653 | |aMôi trường đô thị |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Hương,|eSưu tầm, tuyển chọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(10): DSVLMT 002540-4, DSVLMT 003319-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 003323
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 003322
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 003321
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLMT 003320
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLMT 003319
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLMT 002544
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLMT 002543
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLMT 002542
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLMT 002541
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLMT 002540
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 NHƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|