|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92585 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50CBA580-E3C0-461B-AF93-5AFF32B024AC |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221124154317|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐoàn, Minh Đạt |
---|
245 | 10|aCơ chế quốc tế về quyền tham gia chính trị của phụ nữ / |cĐoàn Minh Đạt |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhụ nữ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền lợi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiến chương Liên hợp quốc|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông ước CEDAW|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTham gia chính trị|2Bộ TK HXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 16, tr. 26-30.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào