|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92599 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CC71C0EF-0695-4DAE-9A6C-DAE4CFFDBC3B |
---|
005 | 202401050940 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240105093609|bchiqpl|y20221124154333|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Văn Công|cTS. |
---|
245 | 10|aKhám nghiệm hiện trường theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam hiện hành / |cLê Văn Công |
---|
650 | 4|aKhám nghiệm hiện trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 18, tr. 1-6.|x1859-4875. |
---|
856 | 40|uhttps://tkshcm.edu.vn/kham-nghiem-hien-truong-theo-phap-luat-to-tung-hinh-su-viet-nam-hien-hanh/ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào