|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93150 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C3F982E7-AA10-4EF3-AD20-DE77F9C12468 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209095826|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quý Khuyến|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về một số căn cứ không khởi tố vụ án hình sự / |cNguyễn Quý Khuyến, Đinh Khắc Tiến |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhởi tố vụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCăn cứ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aĐinh, Khắc Tiến |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2022. - Số 16, tr. 26-31.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào