|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93199 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1D7741D5-B73D-4AE5-9187-C73D9A52489B |
---|
005 | 202401050811 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240105080757|bchiqpl|y20221209095919|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thư Anh|cTS. |
---|
245 | 10|aĐào tạo, bồi dưỡng lực lượng kỹ thuật hình sự Công an cấp huyện trong tình hình mới / |cTrần Thư Anh |
---|
650 | 4|aCông an|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCấp huyện|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKĩ thuật hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. – Số 8, tr. 80–84.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/346902/CVv219S82022080.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào