Kí hiệu phân loại
| 3K5H |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh, |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh toàn tập. /. Tập 3,1930 - 1945 /Hồ Chí Minh ; Lê Mậu Hân chủ biên. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| XI, 654 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các tác phẩm của Chủ tịch Hồ Chí Minh viết từ đầu năm 1930 đến ngày 2/9/1945 thể hiện những cống hiến lớn lao về tư tưởng, đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam và phong trào cách mạng thế giới |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Sách lược |
Từ khóa
| Luận cương |
Từ khóa
| Lời kêu gọi |
Từ khóa
| Toàn tập |
Từ khóa
| Chánh cương |
Từ khóa
| Điều lệ của Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Chương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Trường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hân, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(1): DSVKD 001348 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnKD(1): DTCKD 000303 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9328 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11215 |
---|
008 | 100602s2004 vm| aer 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140930|bthaoct|c201401140930|dthaoct|y200410010943|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ 2004 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 3,|p1930 - 1945 /|cHồ Chí Minh ; Lê Mậu Hân chủ biên. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |aXI, 654 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các tác phẩm của Chủ tịch Hồ Chí Minh viết từ đầu năm 1930 đến ngày 2/9/1945 thể hiện những cống hiến lớn lao về tư tưởng, đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam và phong trào cách mạng thế giới |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aSách lược |
---|
653 | |aLuận cương |
---|
653 | |aLời kêu gọi |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aChánh cương |
---|
653 | |aĐiều lệ của Đảng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Chương |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Trường |
---|
700 | 1 |aLê, Mậu Hân,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 001348 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cKD|j(1): DTCKD 000303 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001348
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DTCKD 000303
|
Đọc tự chọn
|
3K5H HÔ 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|