|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93282 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D55781D3-2EF1-43C5-9202-F8E4C7ED1A5B |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209100045|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aDương, Trang |
---|
245 | 10|aNhóm Ngân hàng Thế giới với cuộc chiến chống tham nhũng / |cDương Trang |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgân hàng nước ngoài|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMông Cổ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAfghanistan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aBrasil|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aUkraina|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aKenya|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2022. - Số 9, tr. 60-63.|x2354-1121. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào