|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 94465 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 09B522E2-5DC5-4410-80D3-3CF8B3850A2F |
---|
005 | 202302161135 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230216113138|bhoanvt|y20230216094656|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Thị Nam Hải|cThS. |
---|
245 | 10|aChấm dứt hôn nhân thực tế theo Án lệ số 41/|c2021/|cAL / |cHuỳnh Thị Nam Hải |
---|
650 | 4|aChấm dứt hôn nhân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHôn nhân thực tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hôn nhân và gia đình|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 21, tr. 1-7.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào