|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11359 |
---|
008 | 041129s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312030828|bhanhlt|c201312030828|dhanhlt|y200411290338|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bANG 2004 |
---|
100 | 1 |aĂng-ghen, Ph.,|d(1820-1895) |
---|
245 | 10|aChống Đuy - Rinh /|cPh. Ăng-ghen |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a768 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aĂnghen, F. (1820-1895) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD 001726-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 000741-3 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000743
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000742
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000741
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKD 001728
|
Đọc giáo viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKD 001727
|
Đọc giáo viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKD 001726
|
Đọc giáo viên
|
3K13 ANG 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|