Kí hiệu phân loại
| 34(V)610 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về xuất nhập cảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2004 |
Mô tả vật lý
| 835 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Nhập cảnh |
Từ khóa
| Xuất cảnh |
Giá tiền
| 85000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(6): DSVLQT 000339-41, DSVLQT 000829-31 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11394 |
---|
008 | 041227s2004 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311260931|bhanhlt|c201311260931|dhanhlt|y200412270341|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)610 |
---|
090 | |a34(V)610|bCAC 2004 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về xuất nhập cảnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004 |
---|
300 | |a835 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aNhập cảnh |
---|
653 | |aXuất cảnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT 000339-41, DSVLQT 000829-31 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a85000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000831
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000830
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000829
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000341
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000340
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000339
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào