- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 33.0(075) GIA 2004
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :
Kí hiệu phân loại
| 33.0(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Khoát |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Phương thức sản xuất |
Từ khóa
| Tư bản chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Khoát,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền,, TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM 000619-23 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(31): MSVGTM 026834, MSVGTM 026908, MSVGTM 026923, MSVGTM 026928, MSVGTM 026935, MSVGTM 026943, MSVGTM 026958, MSVGTM 026971, MSVGTM 027009, MSVGTM 027019, MSVGTM 027023, MSVGTM 027043, MSVGTM 027127, MSVGTM 027130, MSVGTM 027153, MSVGTM 027180, MSVGTM 027212, MSVGTM 027257, MSVGTM 027433, MSVGTM 027497, MSVGTM 027513, MSVGTM 027579, MSVGTM 027695, MSVGTM 027740, MSVGTM 027748, MSVGTM 027812, MSVGTM 027816, MSVGTM 027823, MSVGTM 027853, MSVGTM 027861, MSVGTM 027945 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(65): PHGT 002910-74 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11407 |
---|
005 | 202009251627 |
---|
008 | 050124s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200925162638|bhientt|c20190301141930|dhiennt|y200501180936|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0(075)|bGIA 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bdùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Khoát |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất |
---|
653 | |aTư bản chủ nghĩa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luân,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Kháng,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Khoát,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hảo,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM 000619-23 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(31): MSVGTM 026834, MSVGTM 026908, MSVGTM 026923, MSVGTM 026928, MSVGTM 026935, MSVGTM 026943, MSVGTM 026958, MSVGTM 026971, MSVGTM 027009, MSVGTM 027019, MSVGTM 027023, MSVGTM 027043, MSVGTM 027127, MSVGTM 027130, MSVGTM 027153, MSVGTM 027180, MSVGTM 027212, MSVGTM 027257, MSVGTM 027433, MSVGTM 027497, MSVGTM 027513, MSVGTM 027579, MSVGTM 027695, MSVGTM 027740, MSVGTM 027748, MSVGTM 027812, MSVGTM 027816, MSVGTM 027823, MSVGTM 027853, MSVGTM 027861, MSVGTM 027945 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(65): PHGT 002910-74 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhkinhtectmacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b104|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 000623
|
Đọc sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1195
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 000622
|
Đọc sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1194
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 000621
|
Đọc sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1193
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 000620
|
Đọc sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1192
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 000619
|
Đọc sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1191
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 027945
|
Mượn sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
1057
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 027861
|
Mượn sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
975
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 027748
|
Mượn sinh viên
|
33.0(075) GIA 2004
|
Sách tham khảo 2
|
868
|
|
|
|
9
|
PHGT 002974
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.0(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
657
|
|
|
|
10
|
PHGT 002972
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.0(075) GIA 2004
|
Giáo trình
|
655
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|