|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 95035 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 91555F80-5937-4552-B17E-48BF8A295FF7 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230302165504|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Cao Cường |
---|
245 | 10|aChế định giám định trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 / |cNguyễn Cao Cường |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiám định|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học Kiểm sát.|dTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội,|g2018. - Số 1, tr. 23-31.|x2354-063X. |
---|
856 | 40|uhttps://vjol.info.vn/index.php/tks/article/view/49156/39984 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào