• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1 BIN 2005
    Nhan đề: Bình luận khoa học pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 /

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Bình luận khoa học pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 /Bộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Nguyễn Quốc Việt, ... [et all.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2005
Mô tả vật lý 319 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hành chính
Từ khóa Vi phạm hành chính
Từ khóa Xử phạt hành chính
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Việt
Tác giả(bs) CN Đặng, Đình Luyến
Tác giả(bs) CN Phạm, Tuấn Khải,, TS
Tác giả(bs) CN Trương, Khánh Hoàn
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thanh Tùng,, ThS
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Nam
Tác giả(bs) CN Đào, Thu An
Tác giả(bs) CN Đỗ, Hoàng Yến,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thảnh,, TS
Giá tiền 42000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHC(2): GVLHC 001732, GVLHC 001749
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(19): DSVLHC 002082-5, DSVLHC 002087-91, DSVLHC 002689-98
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(222): MSVLHC 003731-827, MSVLHC 003829-74, MSVLHC 003876-82, MSVLHC 003885-901, MSVLHC 003903-20, MSVLHC 003922-30, MSVLHC 004973-5000
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007767-86
000 00000cam a2200000 a 4500
0019559
0022
00411463
005202406061134
008050224s2005 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240606113036|bhuent|c201311071022|dhanhlt|y200502231018|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1|bBIN 2005
1101 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý.
24510|aBình luận khoa học pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 /|cBộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Nguyễn Quốc Việt, ... [et all.]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005
300 |a319 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hành chính
653 |aVi phạm hành chính
653 |aXử phạt hành chính
7001 |aĐặng, Thanh Sơn,|cThS
7001 |aNguyễn, Quốc Việt
7001 |aĐặng, Đình Luyến
7001 |aPhạm, Tuấn Khải,|cTS
7001 |aTrương, Khánh Hoàn
7001 |aHoàng, Thanh Tùng,|cThS
7001 |aBùi, Thị Nam
7001 |aĐào, Thu An
7001 |aĐỗ, Hoàng Yến,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Thảnh,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(2): GVLHC 001732, GVLHC 001749
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(19): DSVLHC 002082-5, DSVLHC 002087-91, DSVLHC 002689-98
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(222): MSVLHC 003731-827, MSVLHC 003829-74, MSVLHC 003876-82, MSVLHC 003885-901, MSVLHC 003903-20, MSVLHC 003922-30, MSVLHC 004973-5000
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007767-86
890|a263|b63|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a42000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 007786 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 263
2 PHSTK 007785 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 262
3 PHSTK 007784 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 261
4 PHSTK 007783 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 260
5 PHSTK 007782 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 259
6 PHSTK 007781 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 258
7 PHSTK 007780 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 257
8 PHSTK 007779 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 256
9 PHSTK 007778 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 255
10 PHSTK 007777 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1 BIN 2005 Sách tham khảo 254