• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.5
    Nhan đề: Đấu tranh phòng, chống tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)411.5
Tác giả CN Trần, Mạnh Đạt,, TS
Nhan đề Đấu tranh phòng, chống tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /Trần Mạnh Đạt
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2004
Mô tả vật lý 259 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Kinh tế thị trường
Từ khóa Kinh doanh trái phép
Từ khóa Tình hình tội phạm
Từ khóa Tội kinh doanh trái phép
Giá tiền 25500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHS(1): GVLHS 001424
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(19): DSVLHS 000812-21, DSVLHS 001065-73
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(20): MSVLHS 005828-47
000 00000cam a2200000 a 4500
0019564
0022
00411468
008050228s2004 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201311111725|bhanhlt|c201311111725|dhanhlt|y200502280900|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)411.5
090 |a34(V)411.5|bTR - Đ 2004
1001 |aTrần, Mạnh Đạt,|cTS
24510|aĐấu tranh phòng, chống tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /|cTrần Mạnh Đạt
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004
300 |a259 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aKinh tế thị trường
653 |aKinh doanh trái phép
653 |aTình hình tội phạm
653 |aTội kinh doanh trái phép
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(1): GVLHS 001424
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(19): DSVLHS 000812-21, DSVLHS 001065-73
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(20): MSVLHS 005828-47
890|a40|b2|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a25500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHS 000812 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 40
2 DSVLHS 000813 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 39
3 DSVLHS 000814 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 38
4 DSVLHS 000815 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 37
5 DSVLHS 000816 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 36
6 DSVLHS 000817 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 35
7 DSVLHS 000818 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 34
8 DSVLHS 000819 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 33
9 DSVLHS 000820 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 32
10 DSVLHS 000821 Đọc sinh viên 34(V)411.5 TR - Đ 2004 Sách tham khảo 31