Kí hiệu phân loại
| 34(V)205.1 |
Tác giả TT
| Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về loại hình, tổ chức hoạt động doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh /Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội quốc gia |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ;23 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa
| Đăng ký kinh doanh |
Giá tiền
| 65000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(1): GVLKT 001453 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(8): DSVLKT 002626-30, DSVLKT 004504-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11481 |
---|
008 | 050301s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211714|bhanhlt|c201310211714|dhanhlt|y200503011036|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205.1 |
---|
090 | |a34(V)205.1|bHOI 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Kế hoạch và Đầu tư.|bTrung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội quốc gia. |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về loại hình, tổ chức hoạt động doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội quốc gia |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a329 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aĐăng ký kinh doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(1): GVLKT 001453 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(8): DSVLKT 002626-30, DSVLKT 004504-6 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a65000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004506
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004505
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004504
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVLKT 001453
|
Đọc giáo viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 002630
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 002629
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 002628
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 002627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 002626
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.1 HOI 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào