|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11500 |
---|
008 | 050406s2004 vm| e 000 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402261125|bhanhlt|c201402261125|dhanhlt|y200504050356|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLÊ - N 2004 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d(1870-1924) |
---|
245 | 10|aBút ký triết học /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a853 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật |
---|
653 | |aTriết học duy tâm |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy tâm |
---|
653 | |aDuy vật biện chứng |
---|
653 | |aDuy vật lịch sử |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD 001760-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 000780-2 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a80000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000782
|
Đọc sinh viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000781
|
Đọc sinh viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000780
|
Đọc sinh viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKD 001762
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKD 001761
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKD 001760
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ - N 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào