- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.045(07)
Nhan đề: Hỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin /
Kí hiệu phân loại
| 33.045(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin /An Như Hải chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin dưới dạng hỏi đáp |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| An, Như Hải, |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(7): GVTKM 000926, GVTKM 000928-32, GVTKM 000934 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000671-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(544): MSVTKM 005278-9, MSVTKM 005281-99, MSVTKM 005301-11, MSVTKM 005313-7, MSVTKM 005319-28, MSVTKM 005330-48, MSVTKM 005350-84, MSVTKM 005386-7, MSVTKM 005389-413, MSVTKM 005415-44, MSVTKM 005446-58, MSVTKM 005460-74, MSVTKM 005476-91, MSVTKM 005493-4, MSVTKM 005496-502, MSVTKM 005504-6, MSVTKM 005508, MSVTKM 005510-1, MSVTKM 005513-8, MSVTKM 005520-49, MSVTKM 005551-62, MSVTKM 005564-99, MSVTKM 005601-12, MSVTKM 005614-20, MSVTKM 005622-38, MSVTKM 005640-6, MSVTKM 005648-92, MSVTKM 005694-8, MSVTKM 005700-32, MSVTKM 005735-8, MSVTKM 005740-74, MSVTKM 005776-93, MSVTKM 005795-8, MSVTKM 005800-18, MSVTKM 005820-41, MSVTKM 005843-57 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11504 |
---|
005 | 201903011436 |
---|
008 | 050413s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301143601|bhiennt|c20170314170250|dhientt|y200504060830|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.045(07) |
---|
090 | |a33.045(07)|bHOI 2005 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cAn Như Hải chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin dưới dạng hỏi đáp |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aMác-Lênin |
---|
700 | 1 |aAn, Như Hải,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(7): GVTKM 000926, GVTKM 000928-32, GVTKM 000934 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000671-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(544): MSVTKM 005278-9, MSVTKM 005281-99, MSVTKM 005301-11, MSVTKM 005313-7, MSVTKM 005319-28, MSVTKM 005330-48, MSVTKM 005350-84, MSVTKM 005386-7, MSVTKM 005389-413, MSVTKM 005415-44, MSVTKM 005446-58, MSVTKM 005460-74, MSVTKM 005476-91, MSVTKM 005493-4, MSVTKM 005496-502, MSVTKM 005504-6, MSVTKM 005508, MSVTKM 005510-1, MSVTKM 005513-8, MSVTKM 005520-49, MSVTKM 005551-62, MSVTKM 005564-99, MSVTKM 005601-12, MSVTKM 005614-20, MSVTKM 005622-38, MSVTKM 005640-6, MSVTKM 005648-92, MSVTKM 005694-8, MSVTKM 005700-32, MSVTKM 005735-8, MSVTKM 005740-74, MSVTKM 005776-93, MSVTKM 005795-8, MSVTKM 005800-18, MSVTKM 005820-41, MSVTKM 005843-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/hoidapmonkinhtechinhtrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a561|b1749|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000680
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
574
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000679
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
573
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000678
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
572
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 000677
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
571
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 000676
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
570
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 000675
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
569
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 000674
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
568
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 000673
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
567
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 000672
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
566
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 000671
|
Đọc sinh viên
|
33.045(07) HOI 2005
|
Sách tham khảo 2
|
565
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|