- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.1(V)
Nhan đề: Hoàn thiện chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 338.1(V) |
Nhan đề
| Hoàn thiện chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam /Chủ biên: Kennichi Ohno, Nguyễn Văn Thường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận Chính trị,2005 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Viện Nghiên cứu chính sách quốc gia Nhật Bản (GRIPS) |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Asean |
Từ khóa
| Công nghiệp |
Từ khóa
| Công nghiệp |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Công nghiệp điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thường,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Kenichi, Ohno,, GS. TS., |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 001927-31 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002129-33 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11530 |
---|
008 | 050425s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401081505|bthaoct|c201401081505|dthaoct|y200504250937|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a338.1(V) |
---|
090 | |a338.1(V)|bHOA 2005 |
---|
245 | 00|aHoàn thiện chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam /|cChủ biên: Kennichi Ohno, Nguyễn Văn Thường |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị,|c2005 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Viện Nghiên cứu chính sách quốc gia Nhật Bản (GRIPS) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aCông nghiệp điện |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thường,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aKenichi, Ohno,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 001927-31 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002129-33 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 001931
|
Đọc giáo viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT 001930
|
Đọc giáo viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT 001929
|
Đọc giáo viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT 001928
|
Đọc giáo viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT 001927
|
Đọc giáo viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002133
|
Đọc sinh viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002132
|
Đọc sinh viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002131
|
Đọc sinh viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002130
|
Đọc sinh viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002129
|
Đọc sinh viên
|
338.1(V) HOA 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|