• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(45)(03)
    Nhan đề: Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á /

Kí hiệu phân loại 32(45)(03)
Kí hiệu phân loại 38(45)(03)
Kí hiệu phân loại 9(N44/45)(03)
Tác giả TT Hội Sử học Việt Nam.
Nhan đề Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á /Hội Sử học Việt Nam. Hội Giáo dục lịch sử ; Phạm Ngọc Liên chủ biên ; Biên soạn: Trương Hữu Quýnh,... [et al.]
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Từ điển Bách khoa,2005
Mô tả vật lý 484 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Văn hoá
Từ khóa Chính trị
Tác giả(bs) CN Đặng, Quang Minh,
Tác giả(bs) CN Trương, Hữu Quýnh,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Toán,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đinh, Ngọc Bảo,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Lễ,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Vinh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phan, Ngọc Liên,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hà,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thanh Bình, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đào, Tố Uyên,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Đức An,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Doãn, Hùng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Minh Tuấn,, TS.,
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Thu Hà,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Côi,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Tùng,, PGS. TS.,
Giá tiền 65000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(4): DSVTC 000386-7, DSVTC 000481-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019638
0022
00411545
008050519s2005 vm| ae d 000 0 vie d
0091 0
039|a201312240905|bthaoct|c201312240905|dthaoct|y200505190326|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(45)(03)
084 |a38(45)(03)
084 |a9(N44/45)(03)
090 |a9(N44/45)(03)|bTƯ 2005
1101 |aHội Sử học Việt Nam.|bHội Giáo dục lịch sử.
24510|aTừ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á /|cHội Sử học Việt Nam. Hội Giáo dục lịch sử ; Phạm Ngọc Liên chủ biên ; Biên soạn: Trương Hữu Quýnh,... [et al.]
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bTừ điển Bách khoa,|c2005
300 |a484 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aTừ điển
653 |aLịch sử
653 |aVăn hoá
653 |aChính trị
7001 |aĐặng, Quang Minh,|eBiên soạn
7001 |aTrương, Hữu Quýnh,|cGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Thanh Toán,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐinh, Ngọc Bảo,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đình Lễ,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Thị Vinh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aPhan, Ngọc Liên,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Ngọc Hà,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Thanh Bình|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aĐào, Tố Uyên,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Đức An,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aDoãn, Hùng,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐoàn, Minh Tuấn,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aBùi, Thị Thu Hà,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Côi,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aTrịnh, Tùng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(4): DSVTC 000386-7, DSVTC 000481-2
890|a4|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a65000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000482 Đọc sinh viên 9(N44/45)(03) TƯ 2005 Sách tham khảo 4
2 DSVTC 000481 Đọc sinh viên 9(N44/45)(03) TƯ 2005 Sách tham khảo 3
3 DSVTC 000387 Đọc sinh viên 9(N44/45)(03) TƯ 2005 Sách tham khảo 2
4 DSVTC 000386 Đọc sinh viên 9(N44/45)(03) TƯ 2005 Sách tham khảo 1