- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001(09) HAW 2022
Nhan đề: Lược sử thời gian /
Giá tiền | 115000 | Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Tác giả CN
| Hawking, Stephen |
Nhan đề
| Lược sử thời gian / Stephen Hawking ; Dịch: Cao Chi, Phạm văn Thiều |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: A brief history of time |
Tóm tắt
| Giải thích các giai đoạn lịch sử của toàn bộ vũ trụ, từ lúc thoát thai trong một vụ nổ lớn dẫn đến các lỗ đen và các trạng thái quan sát được hiện nay của vũ trụ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Không gian-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thời gian-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Vũ trụ học-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(1): DSVLS 001042 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 97219 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D87DE09-3258-496E-89D9-62143ED6281A |
---|
005 | 202306121049 |
---|
008 | 230605s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041204232|c115000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20230612104623|bluongvt|c20230612104555|dluongvt|y20230605144629|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a001(09)|bHAW 2022 |
---|
100 | 1 |aHawking, Stephen |
---|
245 | 10|aLược sử thời gian / |cStephen Hawking ; Dịch: Cao Chi, Phạm văn Thiều |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2022 |
---|
300 | |a284 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: A brief history of time |
---|
520 | |aGiải thích các giai đoạn lịch sử của toàn bộ vũ trụ, từ lúc thoát thai trong một vụ nổ lớn dẫn đến các lỗ đen và các trạng thái quan sát được hiện nay của vũ trụ. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aKhông gian|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThời gian|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aVũ trụ học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS 001042 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/luocsuthoigianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 001042
|
Đọc sinh viên
|
001(09) HAW 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|