|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97424 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50068ECE-9C4C-40DF-9417-0B8A1B50C339 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110808|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Hồng Phong|cTS. |
---|
245 | 10|aVấn đề dân tộc và thực hiện chính sách dân tộc của Đảng hiện nay / |cLê Hồng Phong |
---|
650 | 4|aBình đẳng dân tộc|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan Đảng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười dân tộc thiểu số|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền dân tộc|2Bộ TKLH |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 12, tr. 33–37.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào