|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97444 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0F9B9F12-48D5-451D-A20F-A065273191EE |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110836|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aDương, Hoa Lê |
---|
245 | 10|aBảo đảm trách nhiệm giải trình trong các đơn vị sự nghiệp công lập giáo dục đại học / |cDương Hoa Lê |
---|
650 | 4|aCơ sở đào tạo công lập|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐại học công lập|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm giải trình|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. - Số 3, tr. 54–56.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào