|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 99385 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E7E77D36-1443-4876-AD10-8CDE93283029 |
---|
008 | 230825s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230825155748|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐăng Khoa |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm phòng, chống tham nhũng ở một số nước / |cĐăng Khoa |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aĐan Mạch|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPhần Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương.|g2022. - Số 7, tr. 64-66.|x1859-0829. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào