Tác giả CN
| Bùi, Thị Mai Đông, TS. |
Nhan đề
| Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số đánh giá kết quả thực hiện công việc của chủ tịch, phó chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ cấp xã / Bùi Thị Mai Đông |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp xã |
Thuật ngữ chủ đề
| Chỉ số |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ tịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Công việc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh giá kết quả |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội Liên hiệp phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phó chủ tịch |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Quản lý nhà nước.Học viện Hành chính Quốc gia.2022. - Số 7, tr. 55-58. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 99442 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C7613F4D-1435-4912-8E7E-77EB76DE7AB0 |
---|
008 | 230825s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230825155949|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Mai Đông|cTS. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu xây dựng bộ chỉ số đánh giá kết quả thực hiện công việc của chủ tịch, phó chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ cấp xã / |cBùi Thị Mai Đông |
---|
650 | 4|aCấp xã|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChỉ số|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ tịch|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCông việc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐánh giá kết quả|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHội Liên hiệp phụ nữ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhó chủ tịch|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 7, tr. 55-58.|x2354-0761. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào