Tác giả CN
| Tạ, Thị Ngọc Bích, ThS. |
Nhan đề
| Đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở một số quốc gia và kinh nghiệm cho Việt Nam / Tạ Thị Ngọc Bích |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| Lao động nông thôn |
Tên vùng địa lý
| Australia |
Tên vùng địa lý
| Canada |
Tên vùng địa lý
| Đức |
Tên vùng địa lý
| Thái Lan |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Quản lý nhà nước.Học viện Hành chính Quốc gia.2022. - Số 7, tr. 113-117. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 99449 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F794510A-7F98-44C7-A9D4-7163233321B1 |
---|
008 | 230825s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230825160005|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTạ, Thị Ngọc Bích|cThS. |
---|
245 | 10|aĐào tạo nghề cho lao động nông thôn ở một số quốc gia và kinh nghiệm cho Việt Nam / |cTạ Thị Ngọc Bích |
---|
650 | 4|aĐào tạo nghề|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLao động nông thôn|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAustralia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aCanada|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aThái Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 7, tr. 113-117.|x2354-0761. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào