- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2022
Nhan đề: Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020) /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/luatthuethunhapdoanhnghiephienhanhsuadoibosungnam2013,2014,2020thumbimage.jpg) Giá tiền | 27000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020), gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về căn cứ, phương pháp tính thuế; ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tài chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm quy phạm-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(8): DSVLTC 008088-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007163-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B6EDB05C-DDA3-4B28-9022-97D6927157BA |
---|
005 | 202309051447 |
---|
008 | 230828s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045774779|c27000 |
---|
039 | |a20230905144343|bluongvt|c20230829102537|dhiennt|y20230828094127|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2022 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a39 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020), gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về căn cứ, phương pháp tính thuế; ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Tài chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thuế thu nhập doanh nghiệp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm quy phạm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(8): DSVLTC 008088-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007163-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/luatthuethunhapdoanhnghiephienhanhsuadoibosungnam2013,2014,2020thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 008095
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 008094
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 008093
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 008092
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 008091
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 008090
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 008089
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 008088
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007164
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007163
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|