• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021
    Nhan đề: Luật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) /

Giá tiền 14000
Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.2)
Tác giả TT Việt Nam
Nhan đề Luật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021
Mô tả vật lý 42 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020), gồm: quy định chung và quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân và quản lí thẻ căn cước công dân; bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lí căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; trách nhiệm quản lí căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; điều khoản thi hành.
Thuật ngữ chủ đề Luật Hành chính-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Luật Căn cước công dân-Bộ TKLH
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 007892-9
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007157-8
000 00000nam#a2200000ua#4500
00199487
0022
0049E6C1212-C254-433A-9A8C-0E558F55488B
005202309051450
008230828s2021 vm vie
0091 0
020 |a9786045766149|c14000
039|a20230905144638|bluongvt|c20230829102316|dhiennt|y20230828095222|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2021
1101 |aViệt Nam|bQuốc hội
24510|aLuật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021
300 |a42 tr. ; |c19 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Luật Căn cước công dân (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020), gồm: quy định chung và quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân và quản lí thẻ căn cước công dân; bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lí căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; trách nhiệm quản lí căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; điều khoản thi hành.
650 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH
650 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH
650 4|aLuật Căn cước công dân|2Bộ TKLH
651 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 007892-9
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007157-8
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/luatcancuoccongdanhienhanhsuadoibosungnam2020thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aVũ Thị Lương
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 007899 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 10
2 DSVLHC 007898 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 9
3 DSVLHC 007897 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 8
4 DSVLHC 007896 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 7
5 DSVLHC 007895 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 6
6 DSVLHC 007894 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 5
7 DSVLHC 007893 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 4
8 DSVLHC 007892 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 3
9 PHVBPL 007158 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 2
10 PHVBPL 007157 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2021 Sách tham khảo 1