- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(T)031 BU - S 2004
Nhan đề: Triết lý chính trị Trung Hoa cổ đại và vấn đề nhà nước pháp quyền : Suy ngẫm, tham chiếu và gợi mở /
Kí hiệu phân loại
| 34(T)031 |
Tác giả CN
| Bùi, Ngọc Sơn |
Nhan đề
| Triết lý chính trị Trung Hoa cổ đại và vấn đề nhà nước pháp quyền : Suy ngẫm, tham chiếu và gợi mở /Bùi Ngọc Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2004 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Cổ đại |
Từ khóa
| Chủ thuyết chính trị |
Từ khóa
| Triết lý chính trị |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHT(1): GVLHT 000260 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHT(20): DSVLHT 000383-92, DSVLHT 000792-800, DSVLHT 001546 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11943 |
---|
005 | 201808211631 |
---|
008 | 051031s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180821163058|bhuent|c201310261459|dhanhlt|y200510311006|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)031|bBU - S 2004 |
---|
100 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn |
---|
245 | 10|aTriết lý chính trị Trung Hoa cổ đại và vấn đề nhà nước pháp quyền : Suy ngẫm, tham chiếu và gợi mở /|cBùi Ngọc Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aChủ thuyết chính trị |
---|
653 | |aTriết lý chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHT|j(1): GVLHT 000260 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHT|j(20): DSVLHT 000383-92, DSVLHT 000792-800, DSVLHT 001546 |
---|
890 | |a21|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a27000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHT 001546
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
DSVLHT 000800
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
DSVLHT 000799
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
DSVLHT 000798
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
DSVLHT 000797
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
DSVLHT 000796
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
DSVLHT 000795
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
DSVLHT 000794
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
DSVLHT 000793
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
DSVLHT 000792
|
Đọc sinh viên
|
34(T)031 BU - S 2004
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|