|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 999 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1143 |
---|
008 | 930209s1993 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a93024674 |
---|
020 | |a1856491196 (cloth) |
---|
020 | |a185649120X (pbk.) |
---|
039 | |a201408250857|bhanhlt|c201408250857|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a305 |
---|
090 | |a305|bTOM 1993 |
---|
100 | 1 |aTomaševski, K.|q(Katarina) |
---|
242 | |aPhụ nữ và quyền con người |
---|
245 | 10|aWomen and human rights /|cprepared by Katarina Tomaševski |
---|
260 | |aLondon ;|aAtlantic Highlands, N.J :|bZed Books,|c1993 |
---|
300 | |axiv, 162 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aWomen and world development series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aWomen's rights. |
---|
650 | 0 |aWomen|xSocial conditions. |
---|
650 | 0 |aSex discrimination against women. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA79 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA79
|
Đọc giáo viên
|
305 TOM 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào