Giá tiền
Giá tiền
DDC 305
Tác giả CN Tomaševski, K.
Nhan đề dịch Phụ nữ và quyền con người
Nhan đề Women and human rights /prepared by Katarina Tomaševski
Thông tin xuất bản London ;Atlantic Highlands, N.J :Zed Books,1993
Mô tả vật lý xiv, 162 p. ;24 cm.
Tùng thư Women and world development series
Thuật ngữ chủ đề Women's rights.
Thuật ngữ chủ đề Women-Social conditions.
Thuật ngữ chủ đề Sex discrimination against women.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Quyền phụ nữ
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA79
000 00000cam a2200000 a 4500
001999
0022
0041143
008930209s1993 GB ae 000 0 eng d
0091 0
010 |a93024674
020 |a1856491196 (cloth)
020 |a185649120X (pbk.)
039|a201408250857|bhanhlt|c201408250857|dhanhlt|y200110130416|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
082 |a305
090 |a305|bTOM 1993
1001 |aTomaševski, K.|q(Katarina)
242 |aPhụ nữ và quyền con người
24510|aWomen and human rights /|cprepared by Katarina Tomaševski
260 |aLondon ;|aAtlantic Highlands, N.J :|bZed Books,|c1993
300 |axiv, 162 p. ;|c24 cm.
490 |aWomen and world development series
504 |aIncludes bibliographical references and index.
6500 |aWomen's rights.
6500 |aWomen|xSocial conditions.
6500 |aSex discrimination against women.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aQuyền phụ nữ
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA79
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA79 Đọc giáo viên 305 TOM 1993 Sách tham khảo 1