- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)3 KIN 1994
Nhan đề: Kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn Việt Nam trong lịch sử /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)3 |
Nhan đề
| Kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn Việt Nam trong lịch sử /Chủ biên: Phan Đại Doãn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về lịch sử quản lý nông thôn, cách nhình nhận, đánh giá về thiết chế chính trị xã hội nông thôn Việt Nam hiện nay. Những kinh nghiệm cụ thể về quản lý nông thôn trong lịch sử Việt Nam dưới nhiều góc độ khác nhau: so sánh làng ấp Bắc Bộ với Nam Bộ, quản lý các làng bản miền rừng núi, làng công giáo |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nông thôn |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thừa Hỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Hữu Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(2): GVCT279-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005690 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6884 |
---|
005 | 202302171648 |
---|
008 | 230217s1994 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217164554|bhiennt|c201401140839|dmailtt|y200208191054|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)3|bKIN 1994 |
---|
245 | 00|aKinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn Việt Nam trong lịch sử /|cChủ biên: Phan Đại Doãn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a324 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về lịch sử quản lý nông thôn, cách nhình nhận, đánh giá về thiết chế chính trị xã hội nông thôn Việt Nam hiện nay. Những kinh nghiệm cụ thể về quản lý nông thôn trong lịch sử Việt Nam dưới nhiều góc độ khác nhau: so sánh làng ấp Bắc Bộ với Nam Bộ, quản lý các làng bản miền rừng núi, làng công giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
700 | 1 |aVũ, Hồng Quân,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Ngọc,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thừa Hỷ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChu, Hữu Quý,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Đại Doãn,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(2): GVCT279-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005690 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005690
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)3 KIN 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVCT280
|
Đọc giáo viên
|
32(V)3 KIN 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVCT279
|
Đọc giáo viên
|
32(V)3 KIN 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|