- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2 CHI 2017
Nhan đề: Chính sách công - Lý luận và thực tiễn /
Giá tiền | 100000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Chính sách công - Lý luận và thực tiễn /Chủ biên: Cao Quốc Hoàng, Nguyễn Đỗ Kiên ; Lê Thuý Hằng ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn về chính sách công, gồm: khái niệm; xây dựng chính sách công; phương pháp phân tích, đánh giá chính sách công. Nghiên cứu vấn đề thực thi chính sách, pháp luật ở địa phương, cơ sở và đưa ra một số tình huống thực tiễn áp dụng chính sách, pháp luật trong các lĩnh vực cụ thể. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chính sách công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đỗ Kiên, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Quốc Hoàng, TS. |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(89): PHSTK 002182-270 |
|
000
| 01381nam a22003258a 4500 |
---|
001 | 79995 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9752EF2-CB07-4E2E-9703-893E21B637DF |
---|
005 | 202109221516 |
---|
008 | 200924s2017 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110635|c100000 |
---|
039 | |a20210922151640|bloannt|c20200924141653|dhuent|y20200924140225|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)2|bCHI 2017 |
---|
245 | 00|aChính sách công - Lý luận và thực tiễn /|cChủ biên: Cao Quốc Hoàng, Nguyễn Đỗ Kiên ; Lê Thuý Hằng ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn về chính sách công, gồm: khái niệm; xây dựng chính sách công; phương pháp phân tích, đánh giá chính sách công. Nghiên cứu vấn đề thực thi chính sách, pháp luật ở địa phương, cơ sở và đưa ra một số tình huống thực tiễn áp dụng chính sách, pháp luật trong các lĩnh vực cụ thể. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đỗ Kiên|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aCao, Quốc Hoàng|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(89): PHSTK 002182-270 |
---|
890 | |a89|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 002270
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
89
|
|
|
|
2
|
PHSTK 002269
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
88
|
|
|
|
3
|
PHSTK 002268
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
87
|
|
|
|
4
|
PHSTK 002267
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
86
|
|
|
|
5
|
PHSTK 002266
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
85
|
|
|
|
6
|
PHSTK 002265
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
84
|
|
|
|
7
|
PHSTK 002264
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
83
|
|
|
|
8
|
PHSTK 002263
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
82
|
|
|
|
9
|
PHSTK 002262
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
81
|
|
|
|
10
|
PHSTK 002261
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 CHI 2017
|
Sách tham khảo
|
80
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|