- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V43)
Nhan đề: 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 9(V43) |
Tác giả TT
| Ban Tuyên giáo trung ương |
Nhan đề
| 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam /Ban Tuyên giáo Trung ương ; PGS.TS. Phạm Văn Linh chỉ đạo biên soạn; Nguyễn Duy Chiến,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2013 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Biển |
Từ khóa
| Biển Đông |
Từ khóa
| Tranh chấp biển đông |
Từ khóa
| Đảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Phương Thảo,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chu Hồi,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Mạnh,, ThS. |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000530-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38561 |
---|
008 | 141013s2013 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201410150851|bthaoct|c201410150851|dthaoct|y201410131101|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V43) |
---|
090 | |a9(V43)|bMÔT 2013 |
---|
110 | 1 |aBan Tuyên giáo trung ương |
---|
245 | 10|a100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam /|cBan Tuyên giáo Trung ương ; PGS.TS. Phạm Văn Linh chỉ đạo biên soạn; Nguyễn Duy Chiến,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2013 |
---|
300 | |a254tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
653 | |aTranh chấp biển đông |
---|
653 | |aĐảo |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Chiến |
---|
700 | |aĐỗ, Phương Thảo,|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Phú Quốc |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Xuân |
---|
700 | |aVũ, Ngọc Minh |
---|
700 | |aNguyễn, Chu Hồi,|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Mạnh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000530-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000532
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) MÔT 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000531
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) MÔT 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000530
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) MÔT 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|