- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Luật Đất đai /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Đất đai /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Quang Tuyến,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, bao gồm; chế độ sở hữu toàn dân, chế độ quản lý nhà nước về đất đai; địa vị pháp lý của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng đất đai; chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; việc thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Phương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Thủy,, ThS. |
Giá tiền
| 64000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 004898-902 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40302 |
---|
005 | 202005270840 |
---|
008 | 150512s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200527083940|bhiennt|c201508071247|dluongvt|y201505121533|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Đất đai /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Quang Huy chủ biên ; Nguyễn Quang Tuyến,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2013 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, bao gồm; chế độ sở hữu toàn dân, chế độ quản lý nhà nước về đất đai; địa vị pháp lý của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng đất đai; chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp; việc thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Nhung,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Phương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thu Thủy,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 004898-902 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a64000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004902
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004901
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004900
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004899
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004898
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|