Giá tiền | 109000 |
Kí hiệu phân loại
| N(711) |
Tác giả CN
| Pike, Aprilynne |
Nhan đề
| Cánh tiên.Tập 4 /Aprilynne Pike ; Diệu Hằng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Văn học hiện đại |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Hằng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(1): DSVVH 000950 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A50E1E0-1DEA-4ABA-864C-1F1B1DB48BF4 |
---|
005 | 201801221123 |
---|
008 | 180108s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045920190|c109000 |
---|
039 | |a20180122112242|bluongvt|c20180109102932|dhuent|y20180108150701|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |aN(711)|bPIK 2013 |
---|
100 | 1 |aPike, Aprilynne |
---|
245 | 10|aCánh tiên.|nTập 4 /|cAprilynne Pike ; Diệu Hằng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aDiệu Hằng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(1): DSVVH 000950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH 000950
|
Đọc sinh viên
|
N(711) PIK 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào