- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 91(V-H)
Nhan đề: Địa bạ cổ Hà Nội. Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận . /.
Kí hiệu phân loại
| 91(V-H) |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội. Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận . /. Tập 1 /Phan Huy Lê chủ biên ; Dịch và hiệu đính: Vũ Văn Quân,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 2 tập ;24 cm +
+ minh hoạ |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Địa bạ |
Từ khóa
| Thọ Xương |
Từ khóa
| Vĩnh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân,, PGS. TS.,Dịch và hiệu đính |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Lê,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phúc,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Phương Thảo,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Điệp, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Sạch, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDL(2): DSVDL 000435, DSVDL 000466 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19933 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22292 |
---|
008 | 101022s2010 vm| bed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241431|bthaoct|c201312241431|dthaoct|y201010221650|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(V-H) |
---|
090 | |a91(V-H)|bĐIA 2010 |
---|
245 | 00|aĐịa bạ cổ Hà Nội. Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận . /. |nTập 1 /|cPhan Huy Lê chủ biên ; Dịch và hiệu đính: Vũ Văn Quân,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a2 tập ;|c24 cm +|eminh hoạ |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
653 | |aThọ Xương |
---|
653 | |aVĩnh Thuận |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Quân,|cPGS. TS.,Dịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aPhan, Huy Lê,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Phúc,|cThS.,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aPhan, Phương Thảo,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Điệp,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Sạch,|eDịch và hiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(2): DSVDL 000435, DSVDL 000466 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDL 000435
|
Đọc sinh viên
|
91(V-H) ĐIA 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVDL 000466
|
Đọc sinh viên
|
91(V-H) ĐIA 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|