Kí hiệu phân loại 913(V-H)
Nhan đề Địa chí Cổ Loa /Chủ biên: Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Văn Quân ; Trương Quang Hải,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010
Mô tả vật lý 832 tr. ;24 cm + + minh hoạ.
Tùng thư Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Từ khóa Hà Nội
Từ khóa Địa lý
Từ khóa Địa chí
Từ khóa Cổ Loa
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Quân,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Lê,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phan, Huy Lê,, GS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hồng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Thanh Hà,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Sơn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Ngọc,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Phương,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hà,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Toàn,, TS
Tác giả(bs) CN Đoàn, Minh Huấn,, TS
Tác giả(bs) CN Lã, Thanh Hà
Tác giả(bs) CN Ngô, Vũ Hải Hằng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hùng Vỹ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Tứ
Tác giả(bs) CN Vũ, Đường Luân
Tác giả(bs) CN Trần, Viết Nghĩa,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hải Kế,, PGS. TSKH
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Phúc,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Tống, Văn Lợi,, ThS
Tác giả(bs) CN Trương, Quang Hải,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Hương Thảo,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dơn,, TS
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Bào,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Khoán,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phan, Hương Thảo,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Minh An,, Ths
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênDL(1): DSVDL 000467
000 00000cam a2200000 a 4500
00120064
0022
00422425
008101216s2010 vm| be 000 0 vie d
0091 0
039|a201312241415|bthaoct|c201312241415|dthaoct|y201012161011|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a913(V-H)
090 |a913(V-H)|bĐIA 2010
24500|aĐịa chí Cổ Loa /|cChủ biên: Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Văn Quân ; Trương Quang Hải,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010
300 |a832 tr. ;|c24 cm +|eminh hoạ.
490 |aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 |aHà Nội
653 |aĐịa lý
653 |aĐịa chí
653 |aCổ Loa
7001 |aVũ, Văn Quân,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Đức Thắng
7001 |aNguyễn, Đình Lê,|cPGS. TS
7001 |aPhan, Huy Lê,|cGS
7001 |aHoàng, Hồng,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Thanh Hà,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Sơn,|cTS
7001 |aNguyễn, Quang Ngọc,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Hoài Phương,|cThS
7001 |aNguyễn, Ngọc Hà,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Toàn,|cTS
7001 |aĐoàn, Minh Huấn,|cTS
7001 |aLã, Thanh Hà
7001 |aNgô, Vũ Hải Hằng
7001 |aNguyễn, Hùng Vỹ
7001 |aNguyễn, Hữu Tứ
7001 |aVũ, Đường Luân
7001 |aTrần, Viết Nghĩa,|cThS
7001 |aNguyễn, Hải Kế,|cPGS. TSKH
7001 |aNguyễn, Ngọc Phúc,|cThS
7001 |aPhạm, Đức Anh,|cThS
7001 |aTống, Văn Lợi,|cThS
7001 |aTrương, Quang Hải,|cGS. TS
7001 |aĐỗ, Thị Hương Thảo,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Dơn,|cTS
7001 |aĐặng, Văn Bào,|cPGS. TS
7001 |aHoàng, Văn Khoán,|cPGS. TS
7001 |aPhan, Hương Thảo,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Minh An,|cThs
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(1): DSVDL 000467
890|a1|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVDL 000467 Đọc sinh viên 913(V-H) ĐIA 2010 Sách tham khảo 1