- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(07)
Nhan đề: Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /Bùi Kim Đỉnh chủ biên ; Biên soạn: Phùng Thị Hiển, Vũ Ngọc Lương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Đường lối cách mạng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Đỉnh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Hiển,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Lương,, ThS., |
Giá tiền
| 17500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000821-30 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(419): MSVTKM 007894-5, MSVTKM 007898-900, MSVTKM 007902-10, MSVTKM 007913, MSVTKM 007915-23, MSVTKM 007925-37, MSVTKM 007939-49, MSVTKM 007951-4, MSVTKM 007956-62, MSVTKM 007964-72, MSVTKM 007974-80, MSVTKM 007982-95, MSVTKM 007997-8, MSVTKM 008000-22, MSVTKM 008024-33, MSVTKM 008035, MSVTKM 008037, MSVTKM 008039-41, MSVTKM 008044-8, MSVTKM 008050-7, MSVTKM 008059-60, MSVTKM 008062-3, MSVTKM 008066-72, MSVTKM 008075-97, MSVTKM 008099-104, MSVTKM 008106-13, MSVTKM 008115-7, MSVTKM 008119-40, MSVTKM 008142-6, MSVTKM 008149-53, MSVTKM 008155-60, MSVTKM 008162-4, MSVTKM 008166-72, MSVTKM 008174-6, MSVTKM 008178-9, MSVTKM 008181-99, MSVTKM 008201-17, MSVTKM 008220, MSVTKM 008222, MSVTKM 008225-32, MSVTKM 008234, MSVTKM 008236-41, MSVTKM 008243-7, MSVTKM 008249-58, MSVTKM 008260-2, MSVTKM 008264-72, MSVTKM 008274-85, MSVTKM 008287-9, MSVTKM 008291-3, MSVTKM 008295-7, MSVTKM 008300-6, MSVTKM 008309-16, MSVTKM 008318-9, MSVTKM 008321-7, MSVTKM 008329-37, MSVTKM 008339-40, MSVTKM 008342-8, MSVTKM 008350-2, MSVTKM 008354-66, MSVTKM 008369-80, MSVTKM 008382-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17137 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19327 |
---|
005 | 201903011503 |
---|
008 | 100119s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301150324|bhiennt|c20170113171203|dhientt|y201001191020|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(07) |
---|
090 | |a3KV1(07)|bHOI 2009 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBùi Kim Đỉnh chủ biên ; Biên soạn: Phùng Thị Hiển, Vũ Ngọc Lương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
700 | 1 |aBùi, Kim Đỉnh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhùng, Thị Hiển,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Lương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000821-30 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(419): MSVTKM 007894-5, MSVTKM 007898-900, MSVTKM 007902-10, MSVTKM 007913, MSVTKM 007915-23, MSVTKM 007925-37, MSVTKM 007939-49, MSVTKM 007951-4, MSVTKM 007956-62, MSVTKM 007964-72, MSVTKM 007974-80, MSVTKM 007982-95, MSVTKM 007997-8, MSVTKM 008000-22, MSVTKM 008024-33, MSVTKM 008035, MSVTKM 008037, MSVTKM 008039-41, MSVTKM 008044-8, MSVTKM 008050-7, MSVTKM 008059-60, MSVTKM 008062-3, MSVTKM 008066-72, MSVTKM 008075-97, MSVTKM 008099-104, MSVTKM 008106-13, MSVTKM 008115-7, MSVTKM 008119-40, MSVTKM 008142-6, MSVTKM 008149-53, MSVTKM 008155-60, MSVTKM 008162-4, MSVTKM 008166-72, MSVTKM 008174-6, MSVTKM 008178-9, MSVTKM 008181-99, MSVTKM 008201-17, MSVTKM 008220, MSVTKM 008222, MSVTKM 008225-32, MSVTKM 008234, MSVTKM 008236-41, MSVTKM 008243-7, MSVTKM 008249-58, MSVTKM 008260-2, MSVTKM 008264-72, MSVTKM 008274-85, MSVTKM 008287-9, MSVTKM 008291-3, MSVTKM 008295-7, MSVTKM 008300-6, MSVTKM 008309-16, MSVTKM 008318-9, MSVTKM 008321-7, MSVTKM 008329-37, MSVTKM 008339-40, MSVTKM 008342-8, MSVTKM 008350-2, MSVTKM 008354-66, MSVTKM 008369-80, MSVTKM 008382-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/hoidapmonduongloicachmangcuadcsvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a429|b1834|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a17500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 008383
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
446
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 008382
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
445
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 008380
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
443
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 008379
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
442
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 008378
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
441
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 008377
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
440
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 008376
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
439
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 008375
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
438
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 008374
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
437
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 008373
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) HOI 2009
|
Sách tham khảo 2
|
436
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|