|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33638 |
---|
008 | 130624s1998 MY ae f 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9679621286 |
---|
039 | |a201311161409|bhanhlt|c201311161409|dhanhlt|y201306240914|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aMY |
---|
082 | |a346 |
---|
090 | |a346|bBAN 1998 |
---|
245 | 00|aBankruptcy handbook /|cS Kalyana Kumar, Peter Pereira |
---|
260 | |aKuala Lumpur :|bKuala Lumpur,|c1998 |
---|
300 | |a848 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | |aBankruptcy. |
---|
650 | |aHandbook. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aPhá sản |
---|
653 | |aMalaysia |
---|
700 | 1 |aKumar, S Kalyana |
---|
700 | 1 |aPereira, Peter |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002175 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002175
|
Đọc giáo viên
|
346 BAN 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào