|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9029 |
---|
005 | 202301090842 |
---|
008 | 000113s1986 vm| ae glo000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109084236|bhuent|c20230109084212|dhuent|y200211130244|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410(001.2)|bBÔ 1986 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aBộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cViệt Nam. Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1986 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aHình sự |
---|
690 | |aLuật Hình sự. HP 1 |
---|
691 | |aNgành Luật |
---|
691 | |aNgành Luật Kinh tế |
---|
692 | |aPháp luật Hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(7): GVLHS0042-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006941 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a14000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHS0048
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 006941
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVLHS0047
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVLHS0046
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVLHS0045
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVLHS0044
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVLHS0043
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVLHS0042
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410(001.2) BÔ 1986
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào