- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.98
Nhan đề: Chiến tranh kinh tế và các kỹ thuật tiến công /
Kí hiệu phân loại
| 339.98 |
Tác giả CN
| Harbulot, Christian |
Nhan đề
| Chiến tranh kinh tế và các kỹ thuật tiến công /Christian Harbulot |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia,1992 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cho độc giả thấy những hoạt động phong phú của chiến trường kinh tế thế giới hiện nay. Những đột biến kinh tế cùng những toan tính sâu sắc đã làm đảo lộn nhiều khái niệm truyền thống, đã đưa một số quốc gia: Nhật Bản, Nam Triều Tiên lên hàng ngũ các cường quốc công nghệp phát triển. Cuốn sách còn phân tích sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế phát triển, phân tích một số gương mặt điển hình trong chiến trường kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Kỹ thuật |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Pháp |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(4): GVKT476-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1433-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3510 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4366 |
---|
008 | 020713s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401070930|bthaoct|c201401070930|dthaoct|y200208100852|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hfre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.98 |
---|
090 | |a339.98|bHAR 1992 |
---|
100 | 1 |aHarbulot, Christian |
---|
245 | 10|aChiến tranh kinh tế và các kỹ thuật tiến công /|cChristian Harbulot |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia,|c1992 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cho độc giả thấy những hoạt động phong phú của chiến trường kinh tế thế giới hiện nay. Những đột biến kinh tế cùng những toan tính sâu sắc đã làm đảo lộn nhiều khái niệm truyền thống, đã đưa một số quốc gia: Nhật Bản, Nam Triều Tiên lên hàng ngũ các cường quốc công nghệp phát triển. Cuốn sách còn phân tích sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế phát triển, phân tích một số gương mặt điển hình trong chiến trường kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aPháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(4): GVKT476-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1433-4 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a12000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT479
|
Đọc giáo viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT478
|
Đọc giáo viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT477
|
Đọc giáo viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKT476
|
Đọc giáo viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT1434
|
Đọc sinh viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT1433
|
Đọc sinh viên
|
339.98 HAR 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|