• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 331.3/40952 YUJ 2005
    Nhan đề: A nagging sense of job insecurity :

Giá tiền TL tặng biếu
DDC 331.3/40952
Tác giả CN Yuji, Genda
Nhan đề A nagging sense of job insecurity :the new reality facing Japanese youth /Genda Yuji ; Translated by Jean Connell Hoff
Thông tin xuất bản Tokyo :International House of Japan,2005
Mô tả vật lý xii, 203p. :ill. ;24 cm.
Phụ chú This book was originally published in 2001 by Chuokoron-Shinsha, Inc., under the title "Shigoto no Naka no Aimai no Fuan"
Tóm tắt Nghiên cứu những vấn đề đang xảy ra đối với lực lượng lao động trẻ Nhật Bản trong những năm 1990. Phân tích thực trạng về nghề nghiệp, tình trạng thất nghiệp, thu nhập, mối quan tâm đến công việc của giới trẻ, lao động trung tuổi và lao động có tuổi ở Nhật Bản.
Thuật ngữ chủ đề Lao động-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Nghề nghiệp-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Giới trẻ-Bộ TK KHXH&NV
Tên vùng địa lý Nhật Bản-Bộ TK KHXH&NV
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 003182
000 01455nam a22003138a 4500
001102416
0022
0048D0687DA-474D-4DD4-B2A0-393A6F3C7F2C
005202312181513
008231215s2005 ja ||||||engsd
0091 0
020 |a490345200X|cTL tặng biếu
039|a20231218151057|bhiennt|c20231215142351|dhiennt|y20231205141928|zchiqpl
040|aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0411 |aeng|hjpn
044 |aja
08200|a331.3/40952|bYUJ 2005|222 ed.
1001 |aYuji, Genda
24512|aA nagging sense of job insecurity :|bthe new reality facing Japanese youth /|cGenda Yuji ; Translated by Jean Connell Hoff
260 |aTokyo :|bInternational House of Japan,|c2005
300 |axii, 203p. :|bill. ;|c24 cm.
500 |aThis book was originally published in 2001 by Chuokoron-Shinsha, Inc., under the title "Shigoto no Naka no Aimai no Fuan"
504 |aIncludes indexes (p. 201-205)
520|aNghiên cứu những vấn đề đang xảy ra đối với lực lượng lao động trẻ Nhật Bản trong những năm 1990. Phân tích thực trạng về nghề nghiệp, tình trạng thất nghiệp, thu nhập, mối quan tâm đến công việc của giới trẻ, lao động trung tuổi và lao động có tuổi ở Nhật Bản.
650 4|aLao động|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aNghề nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV
6504|aGiới trẻ|2Bộ TK KHXH&NV
651 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003182
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/anaggingsenseofjobthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
911 |aQuản Phạm Linh Chi
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 003182 Đọc giáo viên 331.3/40952 YUJ 2005 Sách tham khảo 1