Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 1240 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Đối ngoại |
Từ khóa
| An ninh |
Từ khóa
| Trật tự xã hội |
Từ khóa
| Quốc phòng |
Từ khóa
| An toàn xã hội |
Giá tiền
| 117000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 003486-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7710 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9173 |
---|
008 | 021208s2002 vm| e lf00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405121633|bhanhlt|c201405121633|dhanhlt|y200212091121|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 2002 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aCác luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a1240 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aTrật tự xã hội |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aAn toàn xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 003486-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a117000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003488
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003487
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003486
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào